Có 2 kết quả:
后天性 hòu tiān xìng ㄏㄡˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄥˋ • 後天性 hòu tiān xìng ㄏㄡˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
acquired (characteristic etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
acquired (characteristic etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh